Từ "embryonic tissue" trong tiếng Anh có nghĩa là "mô phôi thai" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ khoa học được sử dụng trong sinh học và y học để chỉ các loại mô được hình thành trong giai đoạn phôi thai của sự phát triển sinh vật. Mô phôi thai có vai trò quan trọng trong việc hình thành các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.
Giải thích chi tiết:
Mô phôi thai là loại mô chưa hoàn thiện, có khả năng phân chia và phát triển thành các loại mô khác nhau trong cơ thể.
Nó có thể trở thành mô thần kinh, mô cơ, mô xương, và nhiều loại mô khác khi phôi thai phát triển.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The embryonic tissue is crucial for the development of the heart."
(Mô phôi thai rất quan trọng cho sự phát triển của tim.)
Câu nâng cao: "Research in embryonic tissue has led to significant advancements in regenerative medicine."
(Nghiên cứu về mô phôi thai đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong y học tái tạo.)
Các biến thể và từ gần giống:
Embryo (phôi): Căn cứ vào "mô phôi thai", từ này ám chỉ đến giai đoạn phát triển đầu tiên của một sinh vật sau khi thụ tinh.
Tissue (mô): Là tập hợp các tế bào tương tự nhau thực hiện cùng một chức năng.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Idioms và phrasal verbs:
Không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "embryonic tissue", nhưng có thể sử dụng các từ liên quan trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến sự phát triển hoặc khởi đầu, như "to take root" (để bắt đầu phát triển).